Hãy bỏ túi những từ vựng tiếng Anh về môn học trong bài viết dưới đây để dùng khi cần các bạn nhé
Từ vựng tiếng Anh về các môn học |
Từ vựng tiếng Anh về tên một số môn học ở đại học
- Giấy chứng nhận kết quả học tập: Academic Transcript
- Hệ đào tạo: Type of training
- Đào tạo chính quy: Regular full time
- Chuyên ngành: Field of study
- Môn học: Subject
- Đơn vị học trình: Credit
- Báo cáo thực tập giữa khoá: Midterm Internship report
- Kinh tế vi mô: Microeconomics
- Kinh tế vĩ mô: Macroeconomics
- Kinh tế phát triển: Development economics
- Kinh tế lượng: Econometrics
- Kinh tế môi trường: Environmental economics
- Kinh tế công cộng Public Economics
- Toán cao cấp: Calculus
- Kinh tế chính trị Mác Lênin: Political economics of marxism and leninism
- Triết học Mác Lênin: Philosophy of marxism and Leninism
- cách thức nghiên cứu khoa học: Research and graduate study methodology
- Chủ nghĩa xã hội khoa học: Scientific socialism
- Pháp luật đại cương: Introduction to laws
- Lịch sử những học thuyết kinh tế: History of economic theories
- Toán xác suất: Probability
- Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam: History of Vietnamese communist party
- Logic học: Logics
- Tư tưởng Hồ Chí Minh: Ho Chi Minh ‘s thought
- Quan hệ kinh tế quốc tế: International business relations
- Quan hệ kinh tế quốc tế: Fundamentals of money and finance
- nguyên tắc thống kê kinh tế: Theory of economic statistics
- Giao nhận vận tải: Transport and Freight Forwarding
- Đầu tư quốc tế: Foreign Investment
- Thanh toán quốc tế: International Payment
- Computer skill: Tin học đại cương
Sciences - các môn khoa học
- astronomy thiên văn học
- biology sinh học
- chemistry hóa học
- computer science tin học
- dentistry nha khoa học
- engineering kỹ thuật
- geology địa chất học
- medicine y học
- physics vật lý
- science khoa học
- veterinary medicine thú y học
Social sciences - những môn khoa học xã hội
- archaeology khảo cổ học
- economics kinh tế học
- media studies nghiên cứu truyền thông
- politics chính trị học
- psychology tâm lý học
- social studies nghiên cứu xã hội
- sociology xã hội học
Arts and humanities - những môn nghệ thuật và khoa học nhân văn
- art nghệ thuật
- classics văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)
- drama kịch
- fine art mỹ thuật
- history lịch sử
- history of art lịch sử nghệ thuật
- modern languages ngôn ngữ hiện đại
- music âm nhạc
- philosophy triết học
- theology thần học
Other subjects - những môn khác
- accountancy kế toán
- architecture kiến trúc học
- business studies kinh doanh học
- geography địa lý
- law luật
- nursing môn điều dưỡng
- religious studies tôn giáo học
- maths (viết tắt của mathematics) môn toán
- PE (viết tắt của physical education) thể dục
- sex education giáo dục giới tính
0 nhận xét:
Đăng nhận xét